|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giả trang
 | se travestir; se déguiser | |  | cuộc khiêu vũ giả trang | |  | bal déguisé | |  | diễn viên giả trang | |  | acteur travesti | |  | hội giả trang | |  | mascarade | |  | quần áo giả trang | |  | travesti | |  | sự giả trang | |  | déguisement; travestissement | |  | thói giả trang (tâm lí học) | |  | travestisme |
|
|
|
|